Thực đơn
Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Sĩ Đội hình hiện tạiĐây là đội hình tham dự UEFA Euro 2024.
Số liệu thống kê tính đến ngày 8 tháng 6 năm 2024 sau trận gặp Áo.
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Yann Sommer (đội phó 3) | 17 tháng 12, 1988 (35 tuổi) | 89 | 0 | Internazionale |
12 | 1TM | Yvon Mvogo | 6 tháng 6, 1994 (30 tuổi) | 9 | 0 | Lorient |
21 | 1TM | Gregor Kobel | 6 tháng 12, 1997 (26 tuổi) | 5 | 0 | Borussia Dortmund |
2 | 2HV | Leonidas Stergiou | 3 tháng 3, 2002 (22 tuổi) | 3 | 0 | VfB Stuttgart |
3 | 2HV | Silvan Widmer | 5 tháng 3, 1993 (31 tuổi) | 43 | 4 | Mainz 05 |
4 | 2HV | Nico Elvedi | 30 tháng 9, 1996 (27 tuổi) | 53 | 2 | Borussia Mönchengladbach |
5 | 2HV | Manuel Akanji | 19 tháng 7, 1995 (28 tuổi) | 60 | 3 | Manchester City |
13 | 2HV | Ricardo Rodriguez | 25 tháng 8, 1992 (31 tuổi) | 115 | 9 | Torino |
15 | 2HV | Cédric Zesiger | 24 tháng 6, 1998 (25 tuổi) | 4 | 0 | VfL Wolfsburg |
22 | 2HV | Fabian Schär | 20 tháng 12, 1991 (32 tuổi) | 81 | 8 | Newcastle United |
6 | 3TV | Denis Zakaria | 20 tháng 11, 1996 (27 tuổi) | 54 | 3 | Monaco |
8 | 3TV | Remo Freuler (đội phó 4) | 15 tháng 4, 1992 (32 tuổi) | 67 | 8 | Bologna |
10 | 3TV | Granit Xhaka (đội trưởng) | 27 tháng 9, 1992 (31 tuổi) | 125 | 14 | Bayer Leverkusen |
16 | 3TV | Vincent Sierro | 8 tháng 10, 1995 (28 tuổi) | 3 | 0 | Toulouse |
20 | 3TV | Michel Aebischer | 6 tháng 1, 1997 (27 tuổi) | 20 | 0 | Bologna |
23 | 3TV | Xherdan Shaqiri (đội phó) | 10 tháng 10, 1991 (32 tuổi) | 123 | 31 | Chicago Fire |
24 | 3TV | Ardon Jashari | 30 tháng 7, 2002 (21 tuổi) | 2 | 0 | Luzern |
26 | 3TV | Fabian Rieder | 16 tháng 2, 2002 (22 tuổi) | 5 | 0 | Rennes |
7 | 4TĐ | Breel Embolo | 14 tháng 2, 1997 (27 tuổi) | 63 | 13 | Monaco |
9 | 4TĐ | Noah Okafor | 24 tháng 5, 2000 (24 tuổi) | 22 | 2 | Milan |
11 | 4TĐ | Renato Steffen | 3 tháng 11, 1991 (32 tuổi) | 39 | 4 | Lugano |
14 | 3TV | Steven Zuber | 17 tháng 8, 1991 (32 tuổi) | 54 | 11 | AEK Athens |
17 | 4TĐ | Ruben Vargas | 5 tháng 8, 1998 (25 tuổi) | 43 | 7 | FC Augsburg |
18 | 4TĐ | Kwadwo Duah | 24 tháng 2, 1997 (27 tuổi) | 1 | 0 | Ludogorets Razgrad |
19 | 4TĐ | Dan Ndoye | 25 tháng 10, 2000 (23 tuổi) | 11 | 0 | Bologna |
25 | 4TĐ | Zeki Amdouni | 4 tháng 12, 2000 (23 tuổi) | 15 | 7 | Burnley |
Dưới đây là danh sách sơ bộ của đội tuyển Thụy Sĩ được triệu tập trong vòng 12 tháng.
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
TM | Marvin Keller | 3 tháng 7, 2002 (21 tuổi) | 0 | 0 | Winterthur | UEFA Euro 2024 PRE |
TM | Pascal Loretz | 1 tháng 6, 2003 (21 tuổi) | 0 | 0 | Luzern | UEFA Euro 2024 PRE |
TM | David von Ballmoos | 30 tháng 12, 1994 (29 tuổi) | 0 | 0 | Young Boys | v. Cộng hòa Ireland, 26 March 2024 |
TM | Anthony Racioppi | 31 tháng 12, 1998 (25 tuổi) | 0 | 0 | Young Boys | v. România, 21 November 2023 |
TM | Jonas Omlin | 10 tháng 1, 1994 (30 tuổi) | 4 | 0 | Borussia Mönchengladbach | v. Israel, 28 March 2023 |
TM | Jérémy Frick | 8 tháng 3, 1993 (31 tuổi) | 0 | 0 | Servette | v. Israel, 28 March 2023 |
HV | Kevin Mbabu | 19 tháng 4, 1995 (29 tuổi) | 24 | 0 | FC Augsburg | UEFA Euro 2024 PRE |
HV | Ulisses Garcia | 11 tháng 1, 1996 (28 tuổi) | 7 | 0 | Marseille | UEFA Euro 2024 PRE |
HV | Bećir Omeragić | 20 tháng 1, 2002 (22 tuổi) | 5 | 0 | Montpellier | UEFA Euro 2024 PRE |
HV | Aurèle Amenda | 31 tháng 7, 2003 (20 tuổi) | 0 | 0 | Young Boys | UEFA Euro 2024 PRE |
HV | Albian Hajdari | 18 tháng 5, 2003 (21 tuổi) | 0 | 0 | Lugano | UEFA Euro 2024 PRE |
HV | Bryan Okoh | 16 tháng 5, 2003 (21 tuổi) | 0 | 0 | Red Bull Salzburg | UEFA Euro 2024 PRE |
HV | Eray Cömert | 4 tháng 2, 1998 (26 tuổi) | 15 | 0 | Nantes | v. Cộng hòa Ireland, 26 March 2024 |
HV | Loris Benito | 7 tháng 1, 1992 (32 tuổi) | 13 | 1 | Young Boys | v. România, 21 November 2023 |
HV | Jordan Lotomba | 29 tháng 9, 1998 (25 tuổi) | 7 | 1 | Nice | v. Belarus, 15 October 2023 |
HV | Michael Lang | 8 tháng 2, 1991 (33 tuổi) | 31 | 3 | Basel | v. Israel, 28 March 2023 |
HV | Dominik Schmid | 10 tháng 3, 1998 (26 tuổi) | 0 | 0 | Basel | v. Israel, 28 March 2023 |
TV | Uran Bislimi | 25 tháng 9, 1999 (24 tuổi) | 2 | 0 | Lugano | UEFA Euro 2024 PRE |
TV | Filip Ugrinic | 5 tháng 1, 1999 (25 tuổi) | 2 | 0 | Young Boys | UEFA Euro 2024 PRE |
TV | Dereck Kutesa | 6 tháng 12, 1997 (26 tuổi) | 1 | 0 | Servette | v. Cộng hòa Ireland, 26 March 2024 |
TV | Edimilson Fernandes | 15 tháng 4, 1996 (28 tuổi) | 30 | 2 | Mainz 05 | v. Israel, 15 November 2023 |
TV | Djibril Sow | 6 tháng 2, 1997 (27 tuổi) | 41 | 0 | Sevilla | v. Belarus, 15 October 2023 |
TĐ | Andi Zeqiri | 22 tháng 6, 1999 (24 tuổi) | 11 | 0 | Genk | UEFA Euro 2024 PRE |
TĐ | Joël Monteiro | 5 tháng 8, 1999 (24 tuổi) | 0 | 0 | Young Boys | UEFA Euro 2024 PRE |
TĐ | Cedric Itten | 27 tháng 12, 1996 (27 tuổi) | 11 | 4 | Young Boys | v. Belarus, 15 October 2023 |
TĐ | Haris Seferovic | 22 tháng 2, 1992 (32 tuổi) | 93 | 25 | Al Wasl | v. România, 19 June 2023 |
INJ Cầu thủ rút lui vì chấn thương.
RET Giã từ khỏi đội tuyển quốc gia.
PRE Danh sách sơ bộ.
Có thể tham khảo danh sách đầy đủ bao gồm 708 cầu thủ đội tuyển từ 1905 và cầu thủ người Thụy Sĩ chơi cho các đội tuyển bóng đá quốc gia khác tại Danh sách cầu thủ đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Sĩ.
Huấn luyện viên đội tuyển do Ban điều hành Liên đoàn lựa chọn. Huấn luyện viên có thể tự lựa chọn cầu thủ cho đội tuyển. Vladimir Petković hiện đang thực hiện nhiệm vụ chủ trì huấn luyện (từ 1 tháng 8 năm 2014).
Thực đơn
Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Sĩ Đội hình hiện tạiLiên quan
Đội Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy SĩTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Sĩ http://www.fifa.com/mm/document/fifafacts/stats-ce... https://www.eloratings.net/ https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/men https://web.archive.org/web/20190326115100/https:/... https://www.uefa.com/uefaeuro/match/2036162/ https://www.uefa.com/uefaeuro/match/2036174/ https://www.uefa.com/uefaeuro/match/2036185/ https://int.soccerway.com/matches/2024/03/26/world... https://int.soccerway.com/matches/2024/06/04/world... https://int.soccerway.com/matches/2024/06/08/world...